Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pouter” Tìm theo Từ (2.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.133 Kết quả)

  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • Ngoại động từ: làm tắc trách, lội bùn,
  • Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé,
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • Danh từ: người bình thơ; người yêu thơ, người đọc một cách hùng hồn khoa trương, giếng phun, tàu đánh cá voi,
  • / 'autə /, Tính từ: Ở phía ngoài, ở xa hơn, Danh từ: vòng ngoài cùng (mục tiêu), phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu), Toán...
  • áp-phích dán tường, bích chương (quảng cáo), quảng cáo bằng ap-phích,
  • như poster paint,
  • bảng yết thị,
  • Danh từ: tranh áp phích,
  • bảng yết thị,
  • người đốc công khuân vác,
  • bộ định tuyến chính,
  • bào soi rãnh vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top