Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pouter” Tìm theo Từ (2.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.133 Kết quả)

  • cửa ngoài,
  • máy đo công suất kim dạ quang,
  • / ´ɔtə /, Danh từ: con rái cá, bộ lông rái cá, a jacket made of otter skins, một chiếc áo làm bằng da con rái cá
  • / ´ɔkstə /, Danh từ ( Ê-cốt): (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay, Ngoại động từ ( Ê-cốt): Đỡ nách, xốc nách,
  • / ´pi:tə /, Nội động từ: (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng (ô tô...), cạn túi, cháy túi, hết sạch (tiền), Đi đến kết thúc (chuyện, phim..),...
  • / ´peitə /, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố,
  • Danh từ: giường bốn cọc, thuyền bốn cột buồm,
  • công nhân bốc xếp hàng,
  • áp-phích quảng cáo ngoài trời,
  • hãng dịch vụ quảng cáo áp phích,
  • / ´mauθə /, danh từ, chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác,
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´paundə /, Danh từ: vật nặng 1 pao, vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định, vật trị giá bao nhiêu bảng anh; người có bao nhiêu bảng...
  • / ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây dựng: thợ lợp tôn,
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top