Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn publicity” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / pʌb'lɪsətɪ /, Danh từ: sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng, Kinh tế: hoạt động quảng cáo, hoạt động rao...
  • văn phòng quảng cáo,
  • nhà quảng cáo,
  • quảng cáo nhử mồi,
  • đồ dùng quảng cáo,
  • trò quảng cáo,
  • sự quảng cáo lưu động,
  • hãng quảng cáo,
  • Danh từ: nhân viên quảng cáo, người làm quảng cáo, người, đại lý quảng cáo, nhân viên đại lý quảng cáo,
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • / ´pʌblisist /, Danh từ: nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng, chuyên gia về các vấn đề thời...
  • phòng quảng cáo,
  • giám đốc quảng cáo,
  • chi phí quảng cáo,
  • giám đốc quảng cáo,
  • / lu:'brisiti /, Danh từ: tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt, Xây dựng: khả năng bôi trơn, tính nhờn, Cơ - Điện...
  • / dju:´plisiti /, Danh từ: trò lá mặt lá trái, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ˈpʌblɪsaɪz /, như publicize,
  • / sə´blimiti /, danh từ, tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng,
  • / ´pʌbli¸saiz /, Ngoại động từ: Đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo, làm cho mọi người biết, Kinh tế: quảng cáo cho (một sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top