Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redwing” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • / ´red¸wiη /, Danh từ: (động vật học) chim hét cánh đỏ, Kinh tế: chim hét cánh đỏ,
  • cá trích hun khói,
  • Danh từ: việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, sự nấu bia, ngành nấu bia, sự nấu bia,
  • / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào, nghiệp vụ tự bảo hiểm,
  • Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), khe nứt, sự làm rách, sự rách ảnh,...
  • sự sấy lại,
  • sự kéo lại, sự kéo ngược lại,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • sự cho thêm băng, sự cho thêm đá,
  • / ´red¸lain /, ngoại động từ, xoá tên ra khỏi bảng lương, lằn ranh đỏ,
  • sự thu dọn, sự khơi thông,
  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • khử, sự giảm, sự rút gọn, sự thu nhỏ, thu nhỏ, energy reducing, sự giảm năng lượng
  • Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự (cách) cuốn buồm, sự tạo rạn,
  • Danh từ: sự giầm đay gai, sự giầm đay gai,
  • / ´bediη /, Danh từ: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp, Ổ rơm cho súc...
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top