Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scepter” Tìm theo Từ (783) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (783 Kết quả)

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền vua, to wield the sceptre, trị vì
  • / ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường: lò nấu chảy, Cơ - Điện tử: nồi nấu kim...
  • / ´sʌmtə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ,
  • / ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ: chạy vội; chạy lon ton,
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • / sai´entə /, Phó từ: (pháp lý) cố ý, có ý thức,
  • / ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ khí & công trình: chất hàn cứng, kẽm kỹ thuật, kẽm thương mại,
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skeptic
  • Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn),
  • / ´skʌpə /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu), Ngoại động từ: (từ lóng) đột kích và tàn sát, làm đắm, đánh chìm,...
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
  • tấm [máy cán thành tấm], Danh từ: máy cắt tấm,
  • / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn...
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • / 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tâm, lõi, trục tâm, mũi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top