Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scintillator” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´sinti¸leitə /, Danh từ: chất phát sáng nhấp nháy, Y học: chất lấp lánh,
  • / ˌsɪntlˈeɪʃən /, Danh từ: sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo, Dệt may: đốm loé sáng,...
"
  • / ´sinti¸leit /, Nội động từ: nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng, lỗi lạc, tế nhị..; ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, Hình thái...
  • sự nhấp nháy pha,
  • máy đếm độ nháy, ống đếm tần số nháy, máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế), bộ đếm nhấp nháy,
  • đetectơ nhấp nháy,
  • sự nhấp nháy biên độ,
  • phổ kế nhấp nháy, phổ kế nhấp nháy,
  • tia phản xạ mục tiêu, vết chập chờn (trên màn hình ra đa), chỉ báo nhấp nháy, nhấp nháy mục tiêu,
  • sự nhấp nháy âm thanh,
  • tiếng ồn nhấp nháy,
  • biên độ nhấp nháy,
  • lớp nhấp nháy, lớp phát sáng,
  • phương pháp nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy,
  • sự nhấp nháy của góc nâng,
  • phổ kế nhấp nháy trùng phùng,
  • nhấp nháy theo chu kỳ mặt trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top