Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn selectron” Tìm theo Từ (686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (686 Kết quả)

  • Danh từ: Ống nhỏ tĩnh điện, ống nhớ tĩnh điện,
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • / kju.i'lektrɔn /, electron vỏ q,
  • / si'lekʃn /, Danh từ: sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa; số lượng...
  • tán xạ electron-electron,
  • Danh từ:,
  • / si´lektə /, Danh từ: người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..), (kỹ thuật) bộ chọn lọc, Cơ khí & công trình: rơle chọn lọc, tay...
  • Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
  • sự lựa chọn nghịch, sự lựa chọn nghịch (thị trường...), lựa chọn đối nghịch
  • sự lựa chọn miền,
  • chọn ký tự,
  • chọn màu,
  • sự lựa chọn dạng thức,
  • sự chọn pha,
  • phép chọn logic, phép chọn logic,
  • chọn tập,
  • bộ khuếch đại chọn lọc,
  • thanh ngang (ở hệ ngang dọc điện thoại), thanh chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top