Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shrinkage” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / ´ʃriηkidʒ /, Danh từ: sự co; độ co (của vải...); phần co lại, sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt); số cân hụt, mức độ hao hụt cho phép,...
  • sự co do nung,
  • sự co do nhiệt, sự co (do) nhiệt, sự co ngót do nhiệt, sự co ngót do nhiệt độ,
  • hệ số co, hệ số co ngót,
  • áp lực co ngót, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực tế, shrinkage pressure versus time, áp lực co ngót theo thời gian
  • thí nghiệm co ngót,
  • sự co rút,
  • co ngót bổ sung, độ co sau, độ ngót sau,
  • sự co của khối đất đắp,
  • co ngót do các-bô-nát hóa,
  • co ngót nền,
  • sự co bên trong,
  • sự co đường dây, sự khô hao tuyến tính,
  • sự nứt do co ngót,
  • vết rỗ co, rỗ co, lỗ co, rỗ co,
  • hệ số co, hệ số co ngót, hệ số co ngót,
  • sự biến dạng lún, sự biến dạng do co ngót, biến dạng do co ngót, biến dạng ngót, shrinkage strain of concrete, biến dạng do co ngót bê tông
  • sự co ngót nhiệt độ,
  • sự co vì hong gió, sự co trong không khí, sự co ngót, sự thu hẹp,
  • sự nén chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top