Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slobbery” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´slɔbəri /, tính từ, hay chảy nước dãi, uỷ mị, sướt mướt,
  • / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội động từ: nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị...
  • / ´snɔbəri /, như snobbishness,
  • / ´blʌbəri /,
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • bọt,
  • / ´klɔbə /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn, Nguồn khác: hình...
  • / ´dʒɔbəri /, Danh từ: sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác, Kinh tế:...
  • / ´slæbə /, như slobber, Cơ - Điện tử: máy cắt phôi tấm, Hóa học & vật liệu: máy cắt tâm,
  • như swabber,
  • Danh từ: cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang,
  • / ´bɔbəri /, danh từ, tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, tính từ, Ồn ào, om sòm; huyên náo, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • / ´rɒbəri /, Danh từ: sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, Từ đồng nghĩa: noun, a highway robbery, một vụ...
  • Tính từ: có môi dầy và vều,
  • Thành Ngữ:, dayligh robbery, sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
  • Danh từ: (thông tục) sự lấy quá nặng; sự đầu cơ; trục lợi,
  • Thành Ngữ:, bobbery pack, một bầy chó săn đủ các loại
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top