Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solver” Tìm theo Từ (2.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.218 Kết quả)

  • bạc [hàn vảy bạc],
  • Danh từ: hợp kim (để) hàn bạc, chất hàn bạc, bạc (để) bàn, hợp kim bạc (để hàn mịn), hàn hợp kim bạc (để hàn mịn), sự hàn vảy bạc,
  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • bộ giải phương trình,
  • các tham số giải quyết,
  • / ´sælvə /, Danh từ: khay, mâm (làm bằng kim loại, dùng để đặt thư từ, đồ uống.. để đưa cho ai),
  • / sou´evə /, Phó từ: bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào, how great soever it may be, dù lớn thế nào đi nữa, for what purpose soever he did it, dù hắn làm việc đó...
  • / ´sɔldə /, Danh từ: hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, Ngoại động từ: hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn,...
  • phòng gác thượng, phòng gác thượng,
  • hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án), (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình), giải quyết...
  • mối nối chồng,
  • vành ống,
  • hợp kim hàn bitmut,
  • bạc bóng, bạc sáng,
  • bạc nguyên chất,
  • thuốc hàn dễ chảy, chất hàn dễ chảy, chất hàn nhanh,
  • chất hàn vẩy cứng, sự hàn vảy, sự hàn vảy cứng, thép có độ bền cao, vảy hàn cứng, chất hàn cứng, mối hàn cứng,
  • chất hàn chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top