Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solver” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp, he's a good problem-solver, Ông ấy là một người giải quyết vấn...
  • Thành Ngữ:, policy of the big revolver, chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
  • / ri´vɔlvə /, Danh từ: súng lục ổ quay, (kỹ thuật) tang quay, súng lục, draw one's revolver, rút súng ngắn ổ quay ra, policy of the big revolver, chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng...
  • Idioms: to be strong in one 's resolve, dứt khoát trong sự quyết tâm
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • / ´wulvə¸ri:n /, như wolverene,
  • dung môi chọn lọc, dung môi lọc lựa, selective solvent extraction, chiết bằng dung môi chọn lọc
  • thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi
  • dung môi đơn, single solvent extraction, phương pháp chiết dung môi đơn
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • chiết bằng dung môi, chiết xuất dung môi, trích ly bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, sự chiết bằng dung môi, selective solvent extraction, chiết bằng dung môi chọn lọc
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • Tính từ & danh từ: (thơ ca) (như) whatsoever,
  • được hàn, hard-soldered, được hàn cứng
  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • / 'fleksəbli /, Phó từ: linh hoạt, linh động, these thorny problems need be flexibly solved, những vấn đề hóc búa này cần được giải quyết một cách linh động
  • Thành Ngữ:, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
  • / kən´soulə /, danh từ, người an ủi, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm),
  • / sɔl´veiʃən /, Danh từ: sự sonvát hoa, Hóa học & vật liệu: sự sonvat hóa, Xây dựng: sự solvat hóa,
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top