Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stigmatize” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ), Hình Thái Từ:...
  • như stigmatize, Hình Thái Từ:,
  • như stigmatic,
  • / stig´mætik /, (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm, (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát, (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ, Danh...
  • / i´nigmə¸taiz /, ngoại động từ, làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu,
  • Danh từ: (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình, 1. tình trạng có dấu, có nốt 2. chính thị, tính tương điểm,
  • thấu kính stimatic, thấu kính tương điểm,
  • Idioms: to be stigmatized as a coward and a liar, bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top