Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thermite” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´θə:mait /, như thermit, Hóa học & vật liệu: chất nhiệt nhôm, Kỹ thuật chung: hỗn hợp nhiệt nhôm, nhiệt nhôm,
  • / ´tə:mait /, Danh từ: (động vật học) con mối, Kỹ thuật chung: con mối,
  • th (đơn vị nhiệt năng),
  • Danh từ: (kỹ thuật) nhiệt nhôm, chất điện nhôm, tecmit, nhiệt nhôm, nhiệt nhôm, cast-iron thermit, nhiệt nhôm để hàn gang, thermit (e)...
  • hàn nhiệt nhôm,
  • mối hàn nhiệt nhôm,
  • Số nhiều của .termes:,
  • / ´θə:miən /, Vật lý: hạt nhiệt điện tử, tecmisto, Kỹ thuật chung: iôn nhiệt, nhiệt điện tử,
  • / ´θə:mi: /, Y học: cơ sở nước suối nóng, suối nước nóng,
  • / ´θə:mik /, Tính từ: nhiệt, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc nhiệt, Toán & tin: thuộc về nhiệt, Xây...
  • con mối cánh,
  • bị mối xông,
  • hàn nhiệt nhôm,
  • Danh từ: (khoáng chất) torit,
  • không bị mối mọt,
  • sự hàn bằng nhiệt (nhôm), sự hàn (bằng) nhiệt nhôm,
  • hợp kim técmit,
  • tấm chắn mối,
  • hàn nhiệt nhôm,
  • / 'hə:mit /, Danh từ: nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, Kinh tế: bánh qui có nho và hạt dẻ, Từ đồng nghĩa: noun, outside of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top