Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn treatable” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa, a treatable cancer, một ca ung thư có thể điều trị được
  • / ´breikəbl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ, Toán & tin: có thể dừng, có thể ngắt, Kỹ...
  • / ´rentəbl /, Tính từ: có thể cho thuê, có thể thuê,
  • / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng,
  • / ´bri:ðəbl /,
  • Tính từ: có thể lừa bịp được,
  • / i´rektəbl /,
  • giống như miệng vòi,
  • / ´træktəbl /, Tính từ: dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát, dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý,...
  • / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ, ratable property, tài sản có thể bị đánh thuế địa...
  • Tính từ: có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác,
  • / ʌn´i:təbl /, Tính từ: không thể ăn được (thức ăn, nhất là vì phẩm chất tồi),
  • Danh từ: hậu bộ (của) bàn thờ,
  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • / ´ri:dəbl /, Tính từ: hay, đọc được, đáng đọc (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đọc được bằng máy tính,
  • vật tư mua bán được, bán được, giao dịch được,
  • / mə'∫i:n-'ri:dəbl /, ( machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính,
  • tài sản có thể cho thuê,
  • kim loại dễ gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top