Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vacantly” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / 'veikəntli /, trạng từ, lơ đãng, khờ khạo,
  • / 'veigrəntli /,
  • / 'væljəntli /, Phó từ: dũng cảm, quả quyết, can đảm,
  • / 'veikənsi /, Danh từ: tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (trong nhà trọ), chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống), sự nhàn...
  • / 'veikənt /, Tính từ: trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn), Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: tài sản không có chủ, không có người nhận, Kinh tế: tài sản bỏ không, tài sản vô chủ,
  • sự khuếch tán nút khuyết,
  • sự di chuyển nút khuyết,
  • tỉ số bỏ không, tỷ lệ bỏ không,
  • khu đất trống,
  • khoảng trống chuyển vị,
  • chỗ khuyết tình cờ (việc làm),
  • thông báo chức vị còn khuyết,
  • cần người, cần tuyển, cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm),
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • bãi đất trống,
  • chức vụ còn khuyết,
  • bãi đất trống,
  • sự chạy không tải,
  • chức vụ còn khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top