Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vitaminic” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ¸vaitə´minik /, tính từ, thuộc vitamine,
  • sinh tố tan trong dầu.,
  • vitamintan trong nước,
  • Tính từ: thuộc histamin,
  • dạng vitamin,
  • Danh từ: như vitamin, Y học: nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • như vitaminize,
  • / ´vitəmi¸naiz /, Ngoại động từ: cho thêm vitamin vào (một món ăn), Kinh tế: vitamin hóa,
  • vitaminthuộc nhóm tan trong nước,
  • một sinh tố tan trong dầu,
  • / 'vɪt.ə.mɪn /, Danh từ: sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác), Xây...
  • tác dụng vitamin,
  • vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • vitamin tan trong nước,
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • một sinh tố tan trong dầu,
  • phức hệ vitamin,
  • sự thiếu vitamin,
  • nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • sự làm giàu vitamin, sự vitamin hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top