Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wive” Tìm theo Từ (2.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.239 Kết quả)

  • Tính từ: có vết bóng nòng khuôn (giấy),
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • đường truyền năm dây,
  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Nội...
  • / wi:v /, Kỹ thuật chung: sự nhăn,
  • hệ năm dây hai pha,
  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, Ngoại động từ: lau chùi, làm khô, làm...
  • / waiə /, Danh từ: dây (kim loại), bức điện báo, Ngoại động từ: bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây...
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
  • Toán & tin: viết,
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường...
  • / waivz /,
  • / waid /, Tính từ: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xảo...
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top