Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grand-mère” Tìm theo Từ (485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (485 Kết quả)

  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • / ´grænd¸a:nt /, danh từ, bà bác, bà cô, bà thím, bà dì,
  • Danh từ: cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • Danh từ: cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ),
  • trợ cấp,
  • đại đạo thiết, tội trộm đạo gia trọng,
  • lô lớn,
  • động kinh lớn,
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • Danh từ: (thể dục thể thao) thắng lợi trong cuộc so tài,
  • Danh từ: tổng cộng, số tổng cộng, tổng cộng,
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • /brænd/, Danh từ: nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top