Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Howl ” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / haul /, Danh từ: tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (rađiô) tiếng rít, Nội động từ:...
  • tiếng hú biên giao thoa,
  • ngoại động từ, la ó biểu lộ sự phản đối (diễn giả),
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top