Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khỏe” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • tính từ. healthy; athletic., vẫn mạnh, in good wealth
  • Thông dụng: tính từ, strong bodied; healthy
  • pulsusfortis
  • Thông dụng: danh từ, strength, health
  • Động từ, to take care of one's health
  • Thông dụng: khỏi bệnh to recover one's health
  • Thông dụng: Danh từ: canthus; corner (of eyes), khóe mắt, corner of the eye, khóe môi, corner of the lips
  • Động từ: to brag; to boast; to show off, flaunt, heavy, strong, khoe tài, to show off one's ability
  • plenty of health, câu chúc đầu năm mới
  • bill of health, chứng nhận sức khoẻ tốt, clean bill of health
  • medical examination
  • Thông dụng: (địa phương) như gõ
  • Danh từ: slit; chink; interstice, chap, chaps, chine, chink, clearance, clough, crevice, echinus, fissura, fissure, fleet, flute, gap, gash, gouge, groove, grooving, gully, housing, interstice, letter-slot, mouth,...
  • sail away, ship a water, quit, claw off (to...)
  • (địa phương) như đi vắng
  • to exit (a program loop), giải thích vn : ví dụ kết thúc một vòng lặp chương trình .
  • back out, contracting out
  • Thông dụng: khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time
  • show off .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top