Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L exploitation” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • / ,eksplɔi'tei∫n /, như exploitage, Cơ khí & công trình: sụ khai lợi, Hóa học & vật liệu: khai khẩn, Toán & tin:...
  • / ¸seksplɔi´teiʃən /, Danh từ: sự khai thác tính dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi,
  • Danh từ: sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật,
  • giấy phép khai thác,
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • / iks´plɔitətiv /,
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • viên trợ khai thác, viện trợ khai thác,
  • sự khai lợi dòng sông,
  • sự khai lợi lưu vực,
  • bóc lột tàn nhẫn,
  • / ¸ekspɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự xuất khẩu, Toán & tin: sự xuất cảng, Kinh tế: hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, việc...
  • / ¸eksplə´reiʃən /, Danh từ: sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ, Toán & tin: sự thám hiểm, sự nghiên cứu...
  • bóc lột tư bản chủ nghĩa,
  • sự khoan khai thác,
  • bóc lột có tính độc quyền,
  • / elbænd /, Giao thông & vận tải: băng l, dải l,
  • electron l,
  • độ dài,
  • khai thác trong công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top