Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lodges” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • như hotchpotch,
  • / ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ thuật chung: người thuê nhà,
  • / lɒdʒ /, Danh từ: nhà nghỉ, túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, nơi họp của hội tam điểm; chi nhánh của hội tam điểm,...
  • / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ đồng nghĩa: noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser,...
  • hốc trong băng,
  • / u:dlz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn, Từ đồng nghĩa: noun, oodles of love, muôn vàn tình yêu, oodles of money, sự...
  • Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • / 'ledʤə /, Danh từ: (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần câu, Xây dựng:...
  • / lɔgd /, Tính từ: dùng gỗ nguyên ghép thành, Kỹ thuật chung: đẽo, logged cabin, nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • thuốc lá loại dài,
  • / louvz /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top