Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nouveau-nés” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • danh từ, nghệ thuật mới,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • Danh từ, số nhiều .rouleaux: cuộn, cọc tiền xu gói giấy,
  • network file system, hệ thống file mạng,
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • chương trình air nfs,
  • phân hệ mạng/hệ thống mạng con,
  • nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • nanô giây, một phần tỷ dây, nano giây,
  • nanogiây (bằng 10 -9 giây),
  • dịch vụ đặt tên netware,
  • trạm quản lý mạng,
  • hệ thống quản lý mạng,
  • hệ thống khai thác mạng, hệ điều hành mạng,
  • hệ thống mô phỏng mạng,
  • trạm điều phối mạng,
  • dịch vụ thông tin mạng,
  • hệ thống chuyển mạch nút,
  • hệ thống thông tin mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top