Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pondait” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • / spɔn´deiik /, Tính từ: có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá,
  • / ´pɔndidʒ /, Danh từ: lượng nước ở ao, sự trữ nước, Cơ khí & công trình: sự chứa nước, Xây dựng: dung lượng...
  • Danh từ: ao nhỏ,
  • / 'kɔnduit/ 'kɔndit /, Danh từ: Ống dẫn (nước, dầu), cáp điện, Xây dựng: hộp kỹ thuật điện, đường dẫn (hơi khí), đường ống (lắp đặt),...
  • / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • / ˈpʌndɪt /, Danh từ: nhà học giả hindu ( Ân-độ), (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và...
  • khuỷu nối ống,
  • đường nhánh, ống nhánh,
  • ống thải,
  • đường ống cáp,
  • giá đỡ ống,
  • đường sáp (một loại đường mềm kết tinh lại),
  • ống dẫn khí, ống dẫn khí,
  • ống nối,
  • ống đã ốp mặt,
  • đường ống đặt nổi, đường ống ngoài trời,
  • ống thải, ống tháo nước,
  • dây treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top