Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prandl” Tìm theo Từ (722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (722 Kết quả)

  • giả thiết prandtl,
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • trước hậu môn,
  • số prandl, số prandtl, tiêu chuẩn prandtl,
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • / ´prændiəl /, Tính từ: (đùa cợt) (thuộc) bữa ăn, Y học: thuộc bữa ăn,
  • /brænd/, Danh từ: nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca)...
  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
  • / ´pændə /, Danh từ: (động vật học) gấu trúc (như) giant panda, Động vật ở ấn độ (tựa con gấu mèo, lông màu nâu, đuôi dài rậm),
  • / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục, Từ...
  • / præɳk /, Danh từ: trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui), sự trục trặc (máy), Ngoại động từ: ( + out ) trang sức, trang...
  • / præη /, Ngoại động từ: (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, bắn hạ (máy bay), phá hỏng (chiếc xe) trong một vụ đâm xe, Danh...
  • / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm,...
  • / ´æpl¸brændi /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: rượu táo,
  • rượu (brandi) mơ,
  • Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem
  • rượu (brandi) mận,
  • rượu (brandi) hoa quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top