Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Prandl” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 166 Kết quả

  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    In an unobstructed sky the clouds seem more massive, sometimes grandly reflecting the earth’s curvature Chi tiết
  • Canary
    11/07/16 04:05:27 6 bình luận
    Ví dụ như từ: Paternal Grand, Paternal Grand Grand, hoặc Maternal Grand, Maternal Grand Grand... thường Chi tiết
  • Minh Tuan
    22/10/15 10:15:02 1 bình luận
    Should there be a global brand—a single name, symbol, and slogan together with common associations? Chi tiết
  • vuleo
    24/03/19 05:24:45 2 bình luận
    trúc không, mọi người xem giúp mình nhé, câu như sau: "i never dreamed i'd grow up to be the best Grandson's Chi tiết
  • Thanh Loc
    30/12/20 11:51:52 1 bình luận
    multinationals dominating the textile industries of India 30 years ago, i.e. in the year 1979, TRPL enhanced the Grandfather’s Chi tiết
  • Henryy Collins
    12/07/16 03:37:40 1 bình luận
    whereby the killer graduates via attacks and assaults to full blown murder, wherein the distinctive modus operandi Chi tiết
  • Sisyphus
    06/12/17 10:41:26 4 bình luận
    + Sprindles are mounted on rubines and precision ball-bearings. Chi tiết
  • Minh
    26/10/15 04:25:30 2 bình luận
    A global brand often provides a country association for a brand which is very established in one country Chi tiết
  • Khoa Trần
    05/08/19 09:54:39 3 bình luận
    Cho mình hỏi là trong sách của mình có 2 câu hỏi như sau: - Which are the fastest growing brands in terms Chi tiết
  • holam
    23/07/20 02:46:38 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm này "Brando can he seen dispensing gnomic advice" nghĩa là gì với Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top