Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “QIC” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • Danh từ: người tù, viết tắt của convict,
  • ,
  • cartridge băng từ 1/3 inch (qic),
  • mạch giao diện quad,
  • hộp băng 1/4 inh,
  • hộp băng 1/4 inch,
  • phương pháp đúc ric,
  • như ticktack,
  • dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mộ chí,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • đau dây thần kinh sinh ba,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • tệp tic,
  • giật rung cơ,
  • cổng,
  • mạch tổ hợp (integrated circuit), tôi hiểu (i see - chat code), mạch tích hợp,
  • tíc tâm thần vận động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top