Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Redressé” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ri´dres /, Danh từ: sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù, vật bồi thường,...
  • / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và chuyên
  • / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội động từ: thoái bộ, thoái lui, Đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên...
  • /ri'pres/, Ngoại động từ: ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..), làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn, kiềm...
  • Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng
  • quyền đòi bồi thường,
  • máy ép gạch(dùng trước khi hong khô),
  • dầu ép lại,
"
  • bị đun nóng tới màu đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top