Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rolling ” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
  • sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo,
  • cán lại,
  • cán ngang,
  • sự cán nguội, sự cán nguội,
  • sự sơn bằng trục lăn, sự sơn lăn,
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • sự lắc ngang tự do,
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • sự cán đạt kích thước chính xác,
  • sự cán phôi nhiều lớp,
  • máy ghi độ lắc ngang,
  • sức chống lăn, trở lực khi lăn, trở lực lắc, chống lăn, lực cản lăn, sức cản lăn, lực cản lắc, sức cản lăn,
  • giàn giáo lăn, giàn giáo lăn,
  • palăng của trục buồm,
  • ô chống ma sát, Xây dựng: gối tựa kiểu con lăn, Kỹ thuật chung: bạc đạn, ổ lăn, vòng bi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top