Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rustics” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´rʌstik /, Tính từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch, không tao nhã, thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa),...
  • cuống tiểu não dưới,
  • sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
  • / 'ʤʌstis /, Danh từ: sự công bằng, luật pháp và sự thực thi luật pháp; công lý; tư pháp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà; thẩm phán, Cấu trúc từ:...
  • sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • nhà nông thôn,
  • khối xây đá mặt thô, sự trát vữa nhám mặt, sự lát đá khô,
  • gạch mặt thô, gạch thô (trang trí bề mặt), đá mặt thô,
  • đá thô ở góc tường,
  • đá mặt thô,
  • lớp trát (lát) mặt đá thô,
  • / ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc,
  • chánh án,
  • sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ,
  • Danh từ: pháp quan trong toà án ( anh),
  • công bằng/ công lý môi trường, sự công bằng trong việc bảo vệ các cá nhân, nhóm người hay cộng đồng khỏi những nguy hiểm về môi trường bất kể nguồn gốc dân tộc, chủng tộc, hay địa vị kinh...
  • công bằng tự nhiên, công lý tự nhiên, nguyên tắc công bằng,
  • không gỉ,
  • danh từ, sự trừng phạt xứng đáng, sự khen thưởng xứng đáng,
  • pháp đình, pháp viện, tòa án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top