Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Serre-joint” Tìm theo Từ (3.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.091 Kết quả)

  • / ´serə /, Danh từ: ( số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa,
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • / sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc,
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
  • phục dịch,
  • / dʒɔɪnt /, Danh từ: chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,địa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt...
"
  • Danh từ, số nhiều pieds-Đ-terre: nhà ở tạm khi cần, chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú, chỗ dừng chân, Y học: danh từ chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú,...
  • bộ dịch vụ tên từ xa,
  • công thức xerê-frơnê,
  • máy kem tự phục vụ,
  • Tính từ: Đã nấu sẵn (thức ăn), chuẩn bị sẵn, theo yêu cầu, ready-to-serve food, thức ăn chín (đã nấu sẵn)
  • mối nối chéo,
  • mối nối khớp/ thanh nối,
  • Thành Ngữ:, to serve one's time, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
  • Thành Ngữ:, to serve the devil, độc ác, nham hiểm
  • khớp ròng rọc (khớp chốt),
  • mạch hình nêm, mạch chữ v,
  • mối nối khớp/thanh nối,
  • quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top