Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Van ” Tìm theo Từ (1.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.974 Kết quả)

  • viên kiểm tra thuế giá trị gia tăng,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / væn /, Danh từ: ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu, Danh...
  • Danh từ: xe chở tù nhân; xe tù,
  • toa chở hàng đóng kính,
  • ô tô lạnh, toa lạnh,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa phanh,
  • toa có guốc hãm,
  • xe giao hàng, Danh từ: xe giao hàng,
  • toa chở hàng đóng kín,
  • toa lạnh, xe ướp lạnh,
  • con-tai-nơ,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa kín để chở hành lý, thư từ hoặc hàng hoá để cho người bảo vệ sử dụng; toa hành lý, toa chở hành lý, toa hành lý, phiếu hành lý,
  • xe cơ xưởng,
  • côngtenơ,
  • con-tai-nơ,
  • toa xe bưu vụ, toa bưu chính, toa bưu điện,
  • ô tô có bảo quản lạnh, toa có bảo quản lạnh, toa đông lạnh, toa đông lạnh,
  • Danh từ: toa dành cho người bảo vệ tàu, toa công cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top