Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xi-măng” Tìm theo Từ (15.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.293 Kết quả)

  • cement skin
  • foundation by means of cement injection
  • danh từ, cement
  • cement, putty, seal, stuff
  • cement paint
  • cement passage, slurry
  • slurry, giải thích vn : 1.một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan , ( như là xi-măng hay đất sét) , có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng...
  • cement grain
  • cement bag, kraft paper-bag
  • cement clinker, clinke xi măng pooclan, portland cement clinker
  • laitance
  • fibro-cement, asbestos cement, asbestos cement, chụp chắn ( nước ) bằng fibrô xi măng, asbestos cement rainproof capping, mái fibro xi măng, asbestos-cement roof, ống fibro xi măng, asbestos-cement pipe, sản phẩm fibro xi măng, asbestos-cement...
  • cement tile, concrete tile
  • cement rock, cement stone, hardened cement paste
  • render with cement
  • brand (of cement), cement brand, cement mark, grade of cement
  • cement grout, cement mortar, cement passage, cement paste, cement slurry, cement wash, grout, laitance, putty, slurry, vữa xi măng thuần túy, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, mạch miết vữa xi măng cát,...
  • cement kiln, giải thích vn : kiểu lò xoay , nằm ngang , chịu lửa dùng trong nung xi măng [[pooclăng.]]giải thích en : a rotating, refractory-line, horizontal, steel shell for burning portland cement.
  • cement pipe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top