Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xi-măng” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • floating rule, giải thích vn : thước thẳng và dài được sử dụng để tạo các bề mặt phẳng trong suốt quá trình trát vữa hoặc trát [[xi-măng.]]giải thích en : a long straightedge used to form flat surfaces during...
  • fixing plug, deadbolt, set pin, giải thích vn : chốt bằng nhựa hoặc kim loại sử dụng cùng đinh vít hoặc ốc để tạo các mối định vị vào tường hoặc bề mặt [[xi-măng.]]giải thích en : a plastic or metal plug...
  • manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide
  • waterproofing agent, water-repellent, waterproof agent, giải thích vn : 1.loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống thấm nước trên các bề mặt nhiều loại như xi-măng , kim loại hay vải dệt...
  • floating, joint filler, giải thích vn : 1 . lượng thạch cao , vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2 . mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp [[láng.]]giải thích en : 1....
  • slurry, giải thích vn : 1.một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan , ( như là xi-măng hay đất sét) , có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng...
  • soil cement, giải thích vn : hỗn hợp của đất và xi-măng được sử dụng tạo móng hay bề mặt cho đường xá và mặt [[đường.]]giải thích en : a mixture of soil and cement that is used as a base or surface for roads...
  • laitance, giải thích vn : 1 . lớp váng sữa rỉ ra từ vữa lỏng hoặc hồ khi đặt gạch vào chỗ.2 . tương tự như lớp váng tạo thành từ xi-măng hoặc bêtông mới , thường tùy thuộc vào lượng nước [[dư.]]giải...
  • stucco, giải thích vn : 1 . loại vữa ráp thường được tạo từ xi-măng , cát và vôi được sử dụng như vỏ cho lớp tường bên ngoài./// 2 . một loại vữa nguyên chất được sử dụng như lớp vỏ ở tường...
  • cement, cementation, cementing, khu vực trám ximăng, cementation zone, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole cementation, thiết bị trám ximăng, cementing outfit, trám ximăng dưới áp lực ( trám lần hai ), squeeze cementing,...
  • self-bonded magnet wire, giải thích vn : dây dẫn điện cứng có lớp polyme phủ ngoài tạo khả năng tự dính kết với các vòng dây có gắn [[ximăng.]]giải thích en : a rigid, solid electrical conductor with a top-coat polymer...
  • semi-manufactured goods
  • concrete base, nền ( đường ) bêtông ximăng, cement-concrete base (course)
  • partial manufactures, semi-manufactured goods
  • manufactured goods, bán chế thành phẩm, semi-manufactured goods
  • activity, tính hoạt hóa của ximăng, activity of cement
  • manufactured, bán chế thành phẩm, semi-manufactured goods, chế thành phẩm, manufactured goods
  • consumption, rate, lượng tiêu thụ hàng năm, yearly consumption, lượng tiêu thụ hồ ximăng, slurry consumption, lượng tiêu thụ nhiệt, heat consumption, mức năng lượng tiêu thụ, energy consumption, tổng lượng tiêu...
  • cement grount, cement grout, cement mortar, cement paste, cement slurry, cement wash, grout, slurry, vữa ximăng chèn mạch, cement grout filler, vữa ximăng trát khe, cement grout filler, vữa ximăng không vôi, straight cement mortar, vữa...
  • cementation, cementing, injection of cement, sự phụt ximăng cho đất, soil cementation, sự phụt ximăng lỗ khoan, well cementation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top