Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Baby sitter” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 561 Kết quả

  • lovesuger
    06/09/19 01:44:55 0 bình luận
    Little girl: Because... points you have battle scars just like my babysitter. Chi tiết
  • Đỗ Trung
    01/01/16 11:06:34 4 bình luận
    các bác ơi , em có một đoạn tiếng anh này hơ khó cần các bác dịch giúp ạ :( Ant-man has been skittering Chi tiết
  • linhchi1296
    19/11/18 09:47:16 1 bình luận
    cho em hỏi trong công nghiệp từ "Linear Displacement Transmitter" là thiết bị gì vậy Chi tiết
  • lam ho anh thu
    20/03/18 07:59:05 7 bình luận
    Expander and paneling machine: Máy mở rộng và bảng điều khiển 3/ Seaming machine: máy gấp nếp 4/ Can tester Chi tiết
  • lingling
    02/07/19 09:32:59 1 bình luận
    anh chị trong nhóm có thể giúp e dịch tên thiết bị này đk k ạ: RTD Transmitter . e dịch RTD là cảm biến Chi tiết
  • Trang Lê Thị Quynh
    03/06/17 05:16:54 4 bình luận
    It has a transmitter into which you speak and a receiver at which you hear; and these two are now COMBINED Chi tiết
  • Kim Anh
    05/02/20 07:34:19 0 bình luận
    Em muốn hỏi 2 cụm từ " sibling puppy syndrome" và "littermate syndrome" dịch ra như Chi tiết
  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    Singly or in stands of up to 50 in a stride, they scatter across the hill meadow. Chi tiết
  • xtnhan
    05/09/20 02:36:27 2 bình luận
    Instead of dropping him like a hot potato, she's literally babysitting that dude who literally needs Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    19/10/15 06:36:36 1 bình luận
    Vietnam's dependence on its giant neighbour and biggest trade partner is resented by a population embittered Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top