Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Breathy voice” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 264 Kết quả

  • hungpx
    19/03/19 09:16:01 0 bình luận
    Valuable topic https://dictionaryblog.cambridge.org/2019/03/13/dont-hold-your-breath-the-language-of-planning-part-2/ Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    03/07/21 09:54:47 3 bình luận
    "Hail, the Magus Ascendant," she breathed beatifically, her voice echoing off the ring of ruined Chi tiết
  • Nhocchjt
    10/09/16 03:40:48 2 bình luận
    Administer oxygen by non-rebreather mask at 10 to 15 L/minutes. Cho hỏi cái này dịch làm sao Chi tiết
  • Anh dao
    20/10/18 11:36:50 3 bình luận
    "His's breathing wasn't normal breathing any longer, it turned out as a pant instead ". Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    07/10/15 05:38:17 2 bình luận
    The aim, sensible enough, was to give breathing room to borrowers in temporary difficulty because of Chi tiết
  • Ngân nguyễn Ngân
    20/02/16 09:14:58 1 bình luận
    smoking: hút thuốc thụ động - second-hand smoke: khói thuốc -Thở trong khói thuốc lá của người khác: breathing Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    04/11/16 02:20:34 6 bình luận
    Cai này là trong nganh hóa chất, nhãn của thùng hóa chất gi là: "Avoid breathing dust/ Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    05/02/16 09:55:41 23 bình luận
    Inspecting carefully, one could find that she was breathtakingly beautiful." em cám ơn Chi tiết
  • Thảo My
    26/08/18 10:08:42 1 bình luận
    nó nghĩa là sự suy ngẫm, nhưng thấy ngữ cảnh mà dịch là suy ngẫm thì ko dc đúng lắm "Take deep breaths. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top