Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Câbles” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 305 Kết quả

  • Tố Tâm Võ
    15/12/16 03:08:14 9 bình luận
    Em muốn hỏi bản dịch tiếng anh của em có dùng được không ạ : Part digging, ditches filled cables, cable Chi tiết
  • takani22
    21/05/20 08:21:25 3 bình luận
    Chào buổi sáng rừng đại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Chi tiết
  • Dung Tran
    23/02/16 11:30:43 1 bình luận
    The external (exchange side) cable is pre-terminated, and mounted within this cabinet. Chi tiết
  • nguyenduonglinh
    23/09/16 10:43:39 4 bình luận
    Express the result in pascals (or pounds-force per square inch) and report it to three significant figures Chi tiết
  • Dung Tran
    04/01/16 02:22:32 4 bình luận
    Tie cables: "No fan out required but a breakout of 250mm will be required" Câu này nên dịch Chi tiết
  • Dung Tran
    27/11/15 10:18:36 6 bình luận
    Cho hỏi từ *Long Cables* ngoài nghĩa wbw còn nghĩa chuyên ngành nào khác ko à? Chi tiết
  • Thuý nga
    15/11/15 02:26:57 1 bình luận
    Dịch giúp em với ạ You may have heard of “functional foods”, also termed nutraceuticals, and perhaps Chi tiết
  • Inflame
    26/07/19 10:08:27 2 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình câu này ạ: "The 'bumping off one's enemies via fables" motif has a Chi tiết
  • Minh Nhat
    07/06/16 09:28:24 5 bình luận
    See observations beginning on page 5 (if applicable) " Cảm ơn mọi người nha ! Chi tiết
  • Toàn Quốc
    12/04/19 02:55:05 0 bình luận
    Rừng ơi giải thích giùm em sự khác nhau của inexplicable với unexplainable. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top