Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Cash disbursements payments journal” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 774 Kết quả

  • Phạm Thu Hằng
    19/03/18 09:34:29 3 bình luận
    mọi người cho em hỏi ạ. với 4 từ die, shoulder, neck, journal, cho sẵn nghĩa tiếng anh như này thì dịch Chi tiết
  • Be Nguyen Ngan Ha
    23/04/17 09:03:25 6 bình luận
    was born into a well-to-do family with strong literary and intellectual connections, and during his apprenticeship Chi tiết
  • tiểu my
    24/02/17 04:04:51 3 bình luận
    nhà báo "When it comes to foreign news, the way we can fix that is by working with more local journalists, Chi tiết
  • Lsg Minh Trí
    15/12/18 09:14:44 2 bình luận
    The camshafts are made up from one–cylinder sections with integrated cams. Chi tiết
  • cutiehorse
    25/10/16 02:22:17 3 bình luận
    Mọi người giúp mình dịch cụm này với "peer-reviewed scientific journals " Thanks Chi tiết
  • Vân Đào
    25/01/16 09:06:19 4 bình luận
    cho e hỏi câu này dịch như thế nào vậy ạ "Their work, in the Proceedings B journal, lends weight Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    The lecture hall had a full audience, made up of journalists, fellow professors, spider experts, etc. Chi tiết
  • Thu Phan
    24/06/19 11:46:44 1 bình luận
    Cho em hỏi nghĩa của cụm connected journal bearings that articulate là gì vậy? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top