Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Company headquaters” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 271 Kết quả

  • Trymybest_mylife
    08/01/20 02:47:14 0 bình luận
    "If a company named in this certificate any accompanying documents has re-registered under the Companies Chi tiết
  • Thanh Loc
    23/03/20 05:25:50 5 bình luận
    thuyên chuyển nhân viên từ công ty nước ngoài sang Việt Nam, có mấy từ: Host Country, Home Country, Host Company, Chi tiết
  • hangsama
    01/10/17 12:14:25 2 bình luận
    There is a cost associated with the risk accompanying the technology not verified at the pilot scale Chi tiết
  • Minh
    22/10/15 02:21:53 3 bình luận
    Thus, it is necessary to provide the finest product design and accompanying associations all over the Chi tiết
  • AnhDao
    25/03/19 11:01:27 5 bình luận
    R ơi cho em hỏi câu này "The above summary and the following detailed description and accompanying Chi tiết
  • Duy Nam
    06/08/15 04:37:00 2 bình luận
    Knows who to contact at source company, seeks out contacts at company’s meetings. Chi tiết
  • Dung Tran
    15/01/16 03:34:55 1 bình luận
    "The companies’ merger has created a one-stop source for all applications, providing customers with Chi tiết
  • tientienkute
    26/04/18 03:28:40 2 bình luận
    On the accompanying topogrpahic map of the Barany Creek area (Figure b.2) sketch the outcrop traces of Chi tiết
  • anh313457
    27/11/16 02:47:56 2 bình luận
    Em xin cảm ơn. câu 1:Bill Cobb, the company’s global marketing director, calls eBay a step towards ‘the Chi tiết
  • Orchid_le
    10/01/18 10:15:09 4 bình luận
    Đang dịch tài liệu, có câu này "It is hoped that your association with the Company will be rewarding Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top