Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn flanged” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5615 Kết quả

  • Nam Phuong
    18/04/18 11:10:48 2 bình luận
    "spectacle blinds" và "paddle blinds" trong quy trình LOTO (Lockout/Tagout), từ chuyên Chi tiết
  • havydn
    21/03/17 10:15:19 2 bình luận
    In one shot subjects saw one actress, and then the shot changed to show the other actress when Chi tiết
  • Hai Nguyen
    09/08/16 02:50:29 5 bình luận
    Moij người ai giỏi tiếng anh, dịch giúp em 2 câu này với ạ "The traditional marketing analytics Chi tiết
  • Cỏ Xinh
    08/10/18 12:13:11 0 bình luận
    Các bạn dịch hộ mình câu này trong tài liệu về vận chuyển than trong nhiệt điện được không ạ "After Chi tiết
  • Mèo Méo Meo
    08/08/17 09:58:07 1 bình luận
    500 anh em cầu đường có ai biết BẢN TÁP là gì hem, mới mò ra được từ flange thâu. Thanks a bunch :D Chi tiết
  • AnhDao
    10/10/17 01:48:44 3 bình luận
    "Another aspect of the invention provides a computer program comprising instructions arranged, when Chi tiết
  • haiculac
    30/07/18 11:16:57 0 bình luận
    Mọi người ơi ai giúp mình check ngữ pháp đoạn này với: "We found an issue in One Note document. Chi tiết
  • Lavender123
    29/11/16 10:06:45 2 bình luận
    Comment on Abel’s expansion strategy and Pieta’s performance since he took over. 2. Chi tiết
  • Mỏ Nhọn Nhỏ Mọn
    11/08/15 04:43:23 7 bình luận
    Wasicsko and his young wife, Nay (Carla Quevedo, “Abril en Neuva York”), a city employee, are battered Chi tiết
  • vubao112
    27/12/16 08:53:56 2 bình luận
    Có câu: Adhesion of Sikaflex to the ceramic coated glass and the flange must be verified. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top