Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn providing” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5606 Kết quả

  • Rundenxixi
    08/09/16 10:38:29 5 bình luận
    multifunction printers (MFPs) including three A platforms and 13 B platforms, that will be available as 54 different Chi tiết
  • May_Nguyen
    27/12/16 04:37:49 0 bình luận
    The failure of Sub-License to maintain the required insurance or if an insurance carrier providing insurance Chi tiết
  • Dung Tran
    15/01/16 03:34:55 1 bình luận
    "The companies’ merger has created a one-stop source for all applications, providing customers with Chi tiết
  • Ruby.nguyen
    14/12/17 01:40:00 0 bình luận
    Trinity Private Equity Group is an alternative asset management firm providing a world class experience Chi tiết
  • Trang Hồng
    28/05/16 10:02:11 4 bình luận
    "It is not enough to have inadequately trained caregivers providing tender, loving care with attention Chi tiết
  • bacdangyeu18
    02/10/18 11:54:20 1 bình luận
    1 đoạn về bộ phận tản nhiệt Patent Pending "MultiSeg™" Quick Mount System Patent Pending & Chi tiết
  • hbl1800
    26/10/20 09:40:55 1 bình luận
    Providing cooling by utilizing renewable energy such as solar energy is a key solution to the energy Chi tiết
  • vietlt
    17/12/17 11:44:21 2 bình luận
    We consider the problem of identifying a large class of backdoors, namely those providing interactive Chi tiết
  • vubao112
    10/02/17 12:15:23 4 bình luận
    các bác dịch dùm em câu này với ạ: A range of pneumatic applicators providing quiet operation – less Chi tiết
  • Mộc Nhiên
    04/10/19 08:01:57 2 bình luận
    Mn ơi từ " Referral Bonuses" trong đoạn này dịch là " tiền thưởng cho việc giới thiệu Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top