Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Enough already” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 338 Kết quả

  • lenamtran
    22/01/17 09:52:11 2 bình luận
    Họ trả lời có câu: Hope you arm yourself already. Câu này nghĩa là gì vậy. Chi tiết
  • Thập nương
    12/09/16 09:00:20 15 bình luận
    "And although your embryo is just one month old, it's already gone through three sets of kidneys Chi tiết
  • thomnguyen
    11/06/18 04:13:02 0 bình luận
    But researchers say today's temperatures already shape about at a quarter of point of world GDP every Chi tiết
  • MIA TRAN
    12/09/20 10:37:20 8 bình luận
    Mình có đọc được 1 đoạn như thế này: "You will make it through this. This is just temporary. Chi tiết
  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    Cho mình hỏi cụm từ "You got a walk-in already - I am whole" trong ngữ cảnh bên dưới nó có Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:10:55 4 bình luận
    It showed that in Southeast Asia alone, up to 20 percent of annual work hours may already be lost in Chi tiết
  • fara
    09/10/17 03:49:51 4 bình luận
    Living like this we were already dead. Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    It showed that in Southeast Asia alone, up to 20 percent of annual work hours may already be lost in Chi tiết
  • Maris Cameron
    08/06/17 07:43:03 2 bình luận
    ch e hỏi trong câu này: "The students are already acquainted with the work of Shakespeare. Chi tiết
  • Tueanh
    21/01/21 11:51:26 5 bình luận
    For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top