Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Fétide” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 214 Kết quả

  • Minh Magnet
    03/09/18 04:14:11 1 bình luận
    Các bạn ơi dòng chữ "Held for a moment, loved for a lifetime" trong bia mộ thì nên dịch như Chi tiết
  • knight2410
    29/06/17 08:35:47 4 bình luận
    We only push the play button one time in the whole our lifetime. Chi tiết
  • starveforyourreply
    19/10/19 11:58:52 0 bình luận
    people a fish and feeding them for a day, but by teaching them to fish, in hopes of feeding them for a lifetime." Chi tiết
  • nagi
    22/12/17 02:29:32 2 bình luận
    "All other bearings contain a lifetime lubrication and cannot be lubricated" Chi tiết
  • Papy Map
    05/06/16 05:19:38 1 bình luận
    "prolonging the lifetime of a wireless network through energy harvesting has received significant Chi tiết
  • Inflame
    05/05/19 10:54:25 3 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình câu này với ạ: "The city is an overripe fruit... fat, fetid, and fit to Chi tiết
  • Rundenxixi
    28/04/18 03:00:23 2 bình luận
    The odds of being struck in your lifetime is 1 in 3,000, according to National Geographic - mình dịch Chi tiết
  • Thao Nguyen
    04/04/18 01:00:41 2 bình luận
    Mọi người cho em hỏi"The right pots and pans will bring a lifetime of good cooking and eating" Chi tiết
  • Iris
    23/08/17 02:50:49 2 bình luận
    "By following the instructions contained in this manual, it will provide you with a lifetime enjoyment Chi tiết
  • Minh Tuyền
    31/08/17 09:30:06 2 bình luận
    discussions about climate change, we tend to focus on the carbon emissions of an individual over his or her lifetime,” Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top