Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Prepared for” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2541 Kết quả

  • Huyen
    21/04/17 11:16:44 2 bình luận
    quot;Detailed Construction Designs mean the detailed construction designs of the New Residence Complex prepared Chi tiết
  • Thu Phan
    07/06/19 10:47:00 4 bình luận
    Cho mình hỏi nghĩa của cụm ground out, per applicable codes/specifications, specified perform joint preparation Chi tiết
  • Isa
    25/08/17 07:23:51 1 bình luận
    The trouble with these values is that they're theoretical concepts, removed from the reality of day-to-day Chi tiết
  • Nam Nam
    20/05/18 04:39:37 4 bình luận
    trong cambridge dictionary : dark kitchen noun [C] UK /dɑːk.ˈkɪtʃ.ᵊn/ US /dɑːrk.ˈkɪtʃ.ᵊn/ a place where food Chi tiết
  • haihoi123
    05/12/16 09:23:18 1 bình luận
    Cho em hỏi Prepared Fondant có nghĩa là gì Đây là thành phần làm kẹo Chi tiết
  • ngdung1968
    15/10/17 04:45:01 1 bình luận
    Nhờ các bạn dịch các câu sau: There must have been something unique or, at least, different about me Chi tiết
  • Trường Môi
    25/10/15 11:00:58 0 bình luận
    Alternatively, dissolve one commercially available buffer tablet in freshly prepared distilled water Chi tiết
  • shoppin
    12/06/19 03:49:25 1 bình luận
    mng ơi giúp em với: The leachate was prepared based on Chinese National Standard GB 5086.2-1997 (solid Chi tiết
  • Ngoc_Trinh
    03/06/19 06:52:45 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi câu nói này đúng không ạ: "It is the job interview that you should be prepared Chi tiết
  • haihoi123
    17/12/16 01:53:51 1 bình luận
    Fudge is a cross between a caramel and a fondant. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top