Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Routier” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 53 Kết quả

  • Khánh Vy
    19/10/18 08:02:22 2 bình luận
    1/Is humanity running out of space or will we find new frontiers. 2/The virgin forest is stripped to Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    21/03/16 04:12:57 0 bình luận
    "field engineer" theo như mình tra cứu được nghĩa là "Who routinely works at jobsites Chi tiết
  • midnightWalker
    08/09/21 03:10:47 1 bình luận
    R giúp đỡ giải đáp:  The non-compliance(s) noted are sample of the day(s) activities and routines. Chi tiết
  • Hiền Helenn.
    27/09/18 11:12:07 1 bình luận
    dịch '' turbo-charge your morning routine'' và ''booby trap your alarm clock'' như nào vậy mn...em cảm Chi tiết
  • Tuhang112
    01/11/16 03:16:18 2 bình luận
    and solid modelling, comprehensive 2D, 3D and 5 axis machining strategies with dedicated high speed routines. Chi tiết
  • Cangconcua
    18/07/17 08:53:14 4 bình luận
    .Chào R, nhờ rừng giúp mình cụm "routine screening recommendations " trong ngữ cảnh bên dưới Chi tiết
  • khanh tran
    05/01/21 03:03:49 2 bình luận
    Woolner is hoping to change ____________ daily routine to be more conductive to a healthy lifestyle. Chi tiết
  • baobaoo
    26/03/19 01:48:06 3 bình luận
    cho em hỏi, mũi khoan "straight router bit" được gọi là gì vậy ạ? Chi tiết
  • tuvan_taichinh
    07/09/17 02:52:27 2 bình luận
    During a routine safety inspection of our offices last month, it was determined that the building's ventilation Chi tiết
  • Mạnh Trần
    12/08/16 03:47:21 1 bình luận
    for you – your best sleep will come when you find and stick to a pattern, rather than changing your routine Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top