Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Shoe repairman” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 724 Kết quả

  • Toan Nguyen
    06/11/18 05:15:11 3 bình luận
    OK, with your extra context about him taking off one shoe to show to a friend, it's clearer. Chi tiết
  • lovesuger
    06/09/19 01:44:55 0 bình luận
    A few days later we went to a short shopping spree. Chi tiết
  • Dreamer
    24/03/17 02:20:25 8 bình luận
    Pregnant horseshoe crab hay là horseshoe crab during pregnancy? Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    28/06/17 10:00:41 9 bình luận
    mái tóc đen ngang vai, tóc của bà là tóc tự nhiên, mẹ tôi chưa bao giờ làm tóc nên tóc bà rất mềm và khỏe. Chi tiết
  • Toan Nguyen
    06/11/18 03:43:07 1 bình luận
    He [accidentally] dropped one of his shoes out the window. Chi tiết
  • Khanh Dung Huynh
    19/03/19 01:08:01 3 bình luận
    A few pieces of wood had washed ashore. Mọi người giúp mình dịch câu nói cho mượt với ạ. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    25/07/16 05:29:19 0 bình luận
    Your friends compliment you on your new alligator shoes and you're barefoot. 'OLD' IS WHEN... Chi tiết
  • theend1211
    27/06/17 05:14:46 1 bình luận
    giúp em với chữ ''cuồng giày'' trong tiếng anh là gì vậy...là ''Crazy shoes'' đúng không vậy... Chi tiết
  • Rundenxixi
    06/06/16 10:48:57 0 bình luận
    reliability expected from the technology partner trusted by customers designing everything from running shoes Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top