Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Tendue” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 300 Kết quả

  • Iris
    23/08/17 07:21:25 2 bình luận
    35,000 sq. ft. of flexible, functional meeting/conference space, meaning we can accommodate 20 to 2,000 attendees."có Chi tiết
  • Réo Rắt
    14/09/18 01:03:50 0 bình luận
    has been paid to even the smallest detail, as the project was expected to cost billions. attends / attention Chi tiết
  • Rundenxixi
    25/08/16 10:30:14 2 bình luận
    These deliverables are based upon a proposal tendered in meetings via email, and twice revised to meet Chi tiết
  • Tuhang112
    09/02/17 02:10:18 5 bình luận
    line with the order of the 12 alphabets "Verosoftware", you will receive a present for all attendees Chi tiết
  • Tonyho900
    12/07/19 10:14:17 1 bình luận
    It is solely for the use of the intended recipient(s). Chi tiết
  • tigon
    02/11/18 03:50:20 1 bình luận
    our­selves to interpretations where the reference point is taken to be that established by the tense Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/05/16 10:57:28 0 bình luận
    An atom walks into a bar and says to the bartender, “I think I’ve lost an electron!” Chi tiết
  • Asakura Syaoran
    11/03/16 10:46:50 6 bình luận
    "The performance properties of extruded and adhesive-laminated structures are frequently dependent Chi tiết
  • Kenny
    24/03/16 04:26:22 0 bình luận
    the conceptualization, which underlies the language used by a particular knowledge base, varies in dependence Chi tiết
  • AnhDao
    06/04/18 08:35:46 5 bình luận
    element, step, or function is an essential element that must be included in the claim scope.The scope of patented Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top