Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • { severalty } , tài sản riêng, bất động sản riêng
  • { adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán
  • { corrosiveness } , sức gặm mòn, sức phá huỷ dần
  • { recursive } , (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy
  • { expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • { cursive } , viết thảo, viết bằng chữ thảo, chữ thảo
  • { concessionary } , ưu đãi { concessive } , nhượng bộ
  • { corrosive } , gặm mòn, phá huỷ dần, chất gặm mòn
  • { derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười
  • { incomprehensive } , không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít
  • { illusive } , đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông
  • { persuasiveness } , tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục
  • { missive } , thư, công văn, đã gửi; sắp gửi chính thức
  • { unimpressive } , không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
  • { incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay
  • { seventeen } , mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • { perseverant } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top