Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Depute” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • n がんちく [含蓄]
"
  • n こっかん [酷寒]
  • n こうがいとうちょうせいいいんかい [公害等調整委員会]
  • n,vs まっしょう [抹消]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 うちこむ [打ち込む] 1.2 ぶちこむ [打ち込む] 2 exp 2.1 みをいれる [身を入れる] 3 v1 3.1 ゆだねる [委ねる] v5m うちこむ [打ち込む] ぶちこむ [打ち込む] exp みをいれる [身を入れる] v1 ゆだねる [委ねる]
  • n すいしん [水深]
  • adj-no,n そうしょう [争訟]
  • n たんさんでわる [炭酸で割る]
  • n みずでうすめる [水で薄める]
  • n そうたん [争端]
  • n ろうしふんそう [労使紛争]
  • v5r いちじけずる [一字削る]
  • n ちゅうえつふんそう [中越紛争]
  • v5b まなぶ [学ぶ]
  • n みずあらそい [水争い]
  • n かいしん [海深]
  • n じんざいかいはつぶ [人材開発部]
  • n ほうあんしんぎ [法案審議]
  • n ろんてき [論敵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top