Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electric pump” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • n でんきもうふ [電気毛布]
  • n でんきかいろ [電気回路]
  • n でんきどけい [電気時計]
  • n せんぷうき [扇風機]
  • n,abbr でんちく [電蓄]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 エレキギター 2 n,abbr 2.1 エレキ abbr エレキギター n,abbr エレキ
  • n でんどうはつどうき [電動発動機] でんどうき [電動機]
  • n アイロン
  • n よこがわでんき [横河電機]
  • n でんきストーブ [電気ストーブ]
  • n でんせん [電線]
  • n でんききかんしゃ [電気機関車]
  • n でんきれいぞうこ [電気冷蔵庫]
  • n そうでん [送電]
  • n でんどうはブラシ [電動歯ブラシ]
  • n でんしゃ [電車]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうか [豪華] 1.2 かび [華美] 1.3 きゃしゃ [華奢] 1.4 かしゃ [華奢] adj-na,n ごうか [豪華] かび [華美] きゃしゃ [華奢] かしゃ [華奢]
  • Mục lục 1 n 1.1 ジャンプ 1.2 きゅうとう [急騰] 1.3 とびこみ [飛込み] 1.4 とびこみ [飛び込み] 1.5 じょうとう [上騰] 2 n,vs 2.1 きゅうしん [急伸] 2.2 ちょうやく [跳躍] n ジャンプ きゅうとう [急騰] とびこみ [飛込み] とびこみ [飛び込み] じょうとう [上騰] n,vs きゅうしん [急伸] ちょうやく [跳躍]
  • n パンプス
  • Mục lục 1 n 1.1 ぽんびき [ぽん引き] 1.2 ぽんぴき [ぽん引き] 1.3 ひも [紐] n ぽんびき [ぽん引き] ぽんぴき [ぽん引き] ひも [紐]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top